nguyễn phúc hồng y 뜻
발음:
국어 번역
모바일
- 응우옌푹홍이
- y noun, 알파벳 25번째 문자, Y자형의 것
- nguyễn phúc hồng cai 응우옌푹홍까이
- nguyễn phúc hồng bảo 응우옌푹홍바오
- nguyễn phúc dương 응우옌푹즈엉
- nguyễn phúc chu 응우옌푹쭈 (6대)
- nguyễn phúc lan 응우옌푹란
- nguyễn phúc nguyên 응우옌푹응우옌
- nguyễn phúc trú 응우옌푹쭈 (7대)
- nguyễn phú trọng 응우옌푸쫑
- nguyễn công phượng 응우옌꽁프엉
- nguyễn phúc luân 응우옌푹루언
- nguyễn phúc miên trinh 응우옌푹미엔찐
- nguyễn phúc thuần 응우옌푹투언
- nguyễn phúc trăn 응우옌푹타이
- nguyễn phúc tần 응우옌푹떤